中文 Trung Quốc- 尺
- 尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một trong các ký tự được sử dụng để đại diện cho một lưu ý âm nhạc trong ký hiệu gongche, 工尺譜|工尺谱 [gong1 che3 pu3]
尺 尺 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- one of the characters used to represent a musical note in gongche notation, 工尺譜|工尺谱[gong1 che3 pu3]