中文 Trung Quốc
尖草坪區
尖草坪区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jiancaoping huyện Thái Nguyên thành phố 太原市 [Tai4 yuan2 shi4], Shanxi
尖草坪區 尖草坪区 phát âm tiếng Việt:
[Jian1 cao3 ping2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Jiancaoping district of Taiyuan city 太原市[Tai4 yuan2 shi4], Shanxi
尖酸 尖酸
尖酸刻薄 尖酸刻薄
尖銳 尖锐
尖銳批評 尖锐批评
尖銳濕疣 尖锐湿疣
尖閣列島 尖阁列岛