中文 Trung Quốc
尖酸
尖酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắc nghiệt
Gay
axit (nhận xét)
尖酸 尖酸 phát âm tiếng Việt:
[jian1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
harsh
scathing
acid (remarks)
尖酸刻薄 尖酸刻薄
尖銳 尖锐
尖銳化 尖锐化
尖銳濕疣 尖锐湿疣
尖閣列島 尖阁列岛
尖頂 尖顶