中文 Trung Quốc
尖銳濕疣
尖锐湿疣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn cóc sinh dục
condyloma acuminatum
尖銳濕疣 尖锐湿疣 phát âm tiếng Việt:
[jian1 rui4 shi1 you2]
Giải thích tiếng Anh
genital wart
condyloma acuminatum
尖閣列島 尖阁列岛
尖頂 尖顶
尖頭 尖头
尗 尗
尙 尙
尚 尚