中文 Trung Quốc
尖銳批評
尖锐批评
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những lời chỉ trích sắc nét
尖銳批評 尖锐批评 phát âm tiếng Việt:
[jian1 rui4 pi1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
sharp criticism
尖銳濕疣 尖锐湿疣
尖閣列島 尖阁列岛
尖頂 尖顶
尖頭鱥 尖头鱥
尗 尗
尙 尙