中文 Trung Quốc
尖聲啼哭
尖声啼哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
squeal
尖聲啼哭 尖声啼哭 phát âm tiếng Việt:
[jian1 sheng1 ti2 ku1]
Giải thích tiếng Anh
squeal
尖草坪 尖草坪
尖草坪區 尖草坪区
尖酸 尖酸
尖銳 尖锐
尖銳化 尖锐化
尖銳批評 尖锐批评