中文 Trung Quốc
尖管麵
尖管面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì ống xéo
尖管麵 尖管面 phát âm tiếng Việt:
[jian1 guan3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
penne pasta
尖細 尖细
尖聲啼哭 尖声啼哭
尖草坪 尖草坪
尖酸 尖酸
尖酸刻薄 尖酸刻薄
尖銳 尖锐