中文 Trung Quốc
尖細
尖细
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn
尖細 尖细 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
taper
尖聲啼哭 尖声啼哭
尖草坪 尖草坪
尖草坪區 尖草坪区
尖酸刻薄 尖酸刻薄
尖銳 尖锐
尖銳化 尖锐化