中文 Trung Quốc
尖牙
尖牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng nanh
Fang
Tusk
尖牙 尖牙 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ya2]
Giải thích tiếng Anh
canine tooth
fang
tusk
尖石 尖石
尖石鄉 尖石乡
尖窄 尖窄
尖管麵 尖管面
尖細 尖细
尖聲啼哭 尖声啼哭