中文 Trung Quốc
尖沙咀
尖沙咀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tsim Sha Tsui, các khu vực đô thị hoá ở Hong Kong
尖沙咀 尖沙咀 phát âm tiếng Việt:
[Jian1 sha1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
Tsim Sha Tsui, urbanized area in Hong Kong
尖牙 尖牙
尖石 尖石
尖石鄉 尖石乡
尖端 尖端
尖管麵 尖管面
尖細 尖细