中文 Trung Quốc
尖椒
尖椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ớt
尖椒 尖椒 phát âm tiếng Việt:
[jian1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
chili pepper
尖沙咀 尖沙咀
尖牙 尖牙
尖石 尖石
尖窄 尖窄
尖端 尖端
尖管麵 尖管面