中文 Trung Quốc
尖新
尖新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi
mới và nhọn
尖新 尖新 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
fresh
new and pointed
尖椒 尖椒
尖沙咀 尖沙咀
尖牙 尖牙
尖石鄉 尖石乡
尖窄 尖窄
尖端 尖端