中文 Trung Quốc
尖括號
尖括号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân đế góc < >
尖括號 尖括号 phát âm tiếng Việt:
[jian1 kuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
angle brackets < >
尖新 尖新
尖椒 尖椒
尖沙咀 尖沙咀
尖石 尖石
尖石鄉 尖石乡
尖窄 尖窄