中文 Trung Quốc
尖厲
尖厉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shrill (lồng tiếng)
尖厲 尖厉 phát âm tiếng Việt:
[jian1 li4]
Giải thích tiếng Anh
shrill (voice)
尖叫 尖叫
尖嘴魚 尖嘴鱼
尖塔 尖塔
尖子生 尖子生
尖尖 尖尖
尖尾濱鷸 尖尾滨鹬