中文 Trung Quốc
尖尖
尖尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắc nét
chỉ
尖尖 尖尖 phát âm tiếng Việt:
[jian1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
sharp
pointed
尖尾濱鷸 尖尾滨鹬
尖山 尖山
尖山區 尖山区
尖扎 尖扎
尖扎縣 尖扎县
尖括號 尖括号