中文 Trung Quốc
尖子生
尖子生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học sinh
尖子生 尖子生 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zi5 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
top student
尖尖 尖尖
尖尾濱鷸 尖尾滨鹬
尖山 尖山
尖峰 尖峰
尖扎 尖扎
尖扎縣 尖扎县