中文 Trung Quốc
尖塔
尖塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spire
Minaret
尖塔 尖塔 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ta3]
Giải thích tiếng Anh
spire
minaret
尖子 尖子
尖子生 尖子生
尖尖 尖尖
尖山 尖山
尖山區 尖山区
尖峰 尖峰