中文 Trung Quốc
尖刻
尖刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn da
cắn
cay
acerbic
vitriolic
acrimonious
尖刻 尖刻 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
caustic
biting
piquant
acerbic
vitriolic
acrimonious
尖厲 尖厉
尖叫 尖叫
尖嘴魚 尖嘴鱼
尖子 尖子
尖子生 尖子生
尖尖 尖尖