中文 Trung Quốc
尖刀
尖刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dao
尖刀 尖刀 phát âm tiếng Việt:
[jian1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
dagger
尖利 尖利
尖刻 尖刻
尖厲 尖厉
尖嘴魚 尖嘴鱼
尖塔 尖塔
尖子 尖子