中文 Trung Quốc
  • 少艾 繁體中文 tranditional chinese少艾
  • 少艾 简体中文 tranditional chinese少艾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trẻ và đẹp
  • Cô bé xinh đẹp
少艾 少艾 phát âm tiếng Việt:
  • [shao4 ai4]

Giải thích tiếng Anh
  • young and pretty
  • pretty girl