中文 Trung Quốc
少許
少许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Một chút
Một vài
少許 少许 phát âm tiếng Việt:
[shao3 xu3]
Giải thích tiếng Anh
a little
a few
少說為佳 少说为佳
少量 少量
少間 少间
少陽經 少阳经
少頃 少顷
尒 尔