中文 Trung Quốc
少見
少见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm
không quen thuộc (với loa)
sth hiếm khi kinh nghiệm
khó khăn để xem
少見 少见 phát âm tiếng Việt:
[shao3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
rare
not familiar (to the speaker)
sth rarely experience
hard to see
少見多怪 少见多怪
少許 少许
少說為佳 少说为佳
少間 少间
少陽病 少阳病
少陽經 少阳经