中文 Trung Quốc
少間
少间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm
một thời gian ngắn
một khoảng cách hẹp
một chút tốt hơn (bang sức khỏe)
少間 少间 phát âm tiếng Việt:
[shao3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
soon
a short while
a narrow gap
slightly better (state of health)
少陽病 少阳病
少陽經 少阳经
少頃 少顷
尓 尓
尕 尕
尖 尖