中文 Trung Quốc
少管閒事
少管闲事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tâm kinh doanh của riêng bạn!
Không ảnh hưởng đến!
少管閒事 少管闲事 phát âm tiếng Việt:
[shao3 guan3 xian2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Mind your own business!
Don't interfere!
少艾 少艾
少見 少见
少見多怪 少见多怪
少說為佳 少说为佳
少量 少量
少間 少间