中文 Trung Quốc
少男少女
少男少女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam và nữ
thanh thiếu niên
少男少女 少男少女 phát âm tiếng Việt:
[shao4 nan2 shao4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
boys and girls
teenagers
少突膠質 少突胶质
少管閒事 少管闲事
少艾 少艾
少見多怪 少见多怪
少許 少许
少說為佳 少说为佳