中文 Trung Quốc
少根筋
少根筋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) vậy
ngu si
vắng mặt-minded
少根筋 少根筋 phát âm tiếng Việt:
[shao3 gen1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) dim-witted
foolish
absent-minded
少爺 少爷
少男少女 少男少女
少突膠質 少突胶质
少艾 少艾
少見 少见
少見多怪 少见多怪