中文 Trung Quốc
少不得
少不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể tránh khỏi
không thể làm mà không có
少不得 少不得 phát âm tiếng Việt:
[shao3 bu5 de2]
Giải thích tiếng Anh
cannot be avoided
cannot do without
少之又少 少之又少
少來 少来
少先隊 少先队
少兒不宜 少儿不宜
少刻 少刻
少塊肉 少块肉