中文 Trung Quốc
  • 少之又少 繁體中文 tranditional chinese少之又少
  • 少之又少 简体中文 tranditional chinese少之又少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rất ít
  • rất ít
少之又少 少之又少 phát âm tiếng Việt:
  • [shao3 zhi1 you4 shao3]

Giải thích tiếng Anh
  • very few
  • very little