中文 Trung Quốc
  • 小鵐 繁體中文 tranditional chinese小鵐
  • 小鹀 简体中文 tranditional chinese小鹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Trung Quốc loài chim) ít bunting (Emberiza pusilla)
小鵐 小鹀 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 wu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) little bunting (Emberiza pusilla)