中文 Trung Quốc
小項
小项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục nhỏ
sự kiện (của chương trình)
小項 小项 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
small item
event (of program)
小題大作 小题大作
小題大做 小题大做
小額融資 小额融资
小食中心 小食中心
小飯館 小饭馆
小馬 小马