中文 Trung Quốc- 小車
- 小车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhỏ mô hình xe
- mini-car
- nhỏ ngựa-giỏ hàng
- Barrow
- xe cút kít
- loại khiêu vũ dân gian
小車 小车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- small model car
- mini-car
- small horse-cart
- barrow
- wheelbarrow
- type of folk dance