中文 Trung Quốc
小輪車
小轮车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chạy xe đạp BMX
小輪車 小轮车 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 lun2 che1]
Giải thích tiếng Anh
cycling BMX
小辮 小辫
小辮兒 小辫儿
小遊 小游
小道 小道
小道新聞 小道新闻
小酌 小酌