中文 Trung Quốc
小遊
小游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi chơi
chuyến đi ngắn
小遊 小游 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 you2]
Giải thích tiếng Anh
outing
short trip
小過 小过
小道 小道
小道新聞 小道新闻
小野不由美 小野不由美
小量 小量
小金 小金