中文 Trung Quốc
小過
小过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chút sai lầm
hành vi phạm tội trẻ vị thành niên
một chút quá nhiều
小過 小过 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 guo4]
Giải thích tiếng Anh
little mistake
minor offense
slightly too much
小道 小道
小道新聞 小道新闻
小酌 小酌
小量 小量
小金 小金
小金庫 小金库