中文 Trung Quốc
小袋
小袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
小袋 小袋 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
pouch
小袋鼠 小袋鼠
小裡小氣 小里小气
小褂 小褂
小覷 小觑
小解 小解
小計 小计