中文 Trung Quốc
小覷
小觑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khinh khi
có khinh cho
小覷 小觑 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to despise
to have contempt for
小解 小解
小計 小计
小說 小说
小說家 小说家
小調 小调
小謊 小谎