中文 Trung Quốc
小褂
小褂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
close-fitting (kiểu Trung Quốc) trên quần áo
小褂 小褂 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 gua4]
Giải thích tiếng Anh
close-fitting (Chinese-style) upper garment
小視 小视
小覷 小觑
小解 小解
小說 小说
小說家 小说家
小說家 小说家