中文 Trung Quốc
小裡小氣
小里小气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keo kiệt
Petty
小裡小氣 小里小气 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 li5 xiao3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
stingy
petty
小褂 小褂
小視 小视
小覷 小觑
小計 小计
小說 小说
小說家 小说家