中文 Trung Quốc
  • 小衝突 繁體中文 tranditional chinese小衝突
  • 小冲突 简体中文 tranditional chinese小冲突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc giao tranh
  • xung đột
  • tranh chấp
  • Bàn chải
小衝突 小冲突 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 chong1 tu1]

Giải thích tiếng Anh
  • skirmish
  • clash
  • dispute
  • brush