中文 Trung Quốc
小蠹
小蠹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng bark (động vật học)
小蠹 小蠹 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 du4]
Giải thích tiếng Anh
bark beetle (zoology)
小行星 小行星
小行星帶 小行星带
小衝突 小冲突
小袋鼠 小袋鼠
小裡小氣 小里小气
小褂 小褂