中文 Trung Quốc
小蝦米
小虾米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôm
hình. nhỏ chiên
cầu thủ trẻ vị thành niên
小蝦米 小虾米 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xia1 mi5]
Giải thích tiếng Anh
shrimp
fig. small fry
minor player
小蠹 小蠹
小行星 小行星
小行星帶 小行星带
小袋 小袋
小袋鼠 小袋鼠
小裡小氣 小里小气