中文 Trung Quốc
小紅莓
小红莓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cranberry
小紅莓 小红莓 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 hong2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
cranberry
小紅蘿蔔 小红萝卜
小組 小组
小組委員會 小组委员会
小絨鴨 小绒鸭
小綠人 小绿人
小編 小编