中文 Trung Quốc
富戶
富户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình giàu có
chủ nhà lớn
富戶 富户 phát âm tiếng Việt:
[fu4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
rich family
large landlord
富拉爾基 富拉尔基
富拉爾基區 富拉尔基区
富於想像 富于想像
富時 富时
富有 富有
富民 富民