中文 Trung Quốc
  • 富拉爾基 繁體中文 tranditional chinese富拉爾基
  • 富拉尔基 简体中文 tranditional chinese富拉尔基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fularji huyện Tề Tề Cáp thành phố 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
富拉爾基 富拉尔基 phát âm tiếng Việt:
  • [Fu4 la1 er3 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • Fularji district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang