中文 Trung Quốc
富於想像
富于想像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trí tưởng tượng
富於想像 富于想像 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yu2 xiang3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
imaginative
富春江 富春江
富時 富时
富有 富有
富民 富民
富民縣 富民县
富源 富源