中文 Trung Quốc
富有
富有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
đầy đủ các
富有 富有 phát âm tiếng Việt:
[fu4 you3]
Giải thích tiếng Anh
rich
full of
富民 富民
富民 富民
富民縣 富民县
富源縣 富源县
富礦 富矿
富納富提 富纳富提