中文 Trung Quốc
小睡
小睡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngủ trưa
để doze
小睡 小睡 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shui4]
Giải thích tiếng Anh
to nap
to doze
小瞧 小瞧
小碟子 小碟子
小確幸 小确幸
小票 小票
小秘 小秘
小筆電 小笔电