中文 Trung Quốc
小碟子
小碟子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa
小碟子 小碟子 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 die2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
saucer
小確幸 小确幸
小祖宗 小祖宗
小票 小票
小筆電 小笔电
小算盤 小算盘
小節 小节