中文 Trung Quốc
小瞧
小瞧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để nhìn xuống trên
để đánh giá thấp
小瞧 小瞧 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to look down on
to underestimate
小碟子 小碟子
小確幸 小确幸
小祖宗 小祖宗
小秘 小秘
小筆電 小笔电
小算盤 小算盘