中文 Trung Quốc
小秘
小秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Trở trêu là) "thư ký" (tức là tình nhân của ông chủ)
小秘 小秘 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mi4]
Giải thích tiếng Anh
(ironically) "secretary" (i.e. boss's mistress)
小筆電 小笔电
小算盤 小算盘
小節 小节
小範圍 小范围
小篆 小篆
小籠包 小笼包