中文 Trung Quốc
  • 小秘 繁體中文 tranditional chinese小秘
  • 小秘 简体中文 tranditional chinese小秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Trở trêu là) "thư ký" (tức là tình nhân của ông chủ)
小秘 小秘 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 mi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (ironically) "secretary" (i.e. boss's mistress)